Có 2 kết quả:
言者无意,听者有心 yán zhě wú yì , tīng zhě yǒu xīn ㄧㄢˊ ㄓㄜˇ ㄨˊ ㄧˋ ㄊㄧㄥ ㄓㄜˇ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄣ • 言者無意,聽者有心 yán zhě wú yì , tīng zhě yǒu xīn ㄧㄢˊ ㄓㄜˇ ㄨˊ ㄧˋ ㄊㄧㄥ ㄓㄜˇ ㄧㄡˇ ㄒㄧㄣ
Từ điển Trung-Anh
to take a casual remark to heart (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to take a casual remark to heart (idiom)
Bình luận 0